Có 1 kết quả:
心灰意冷 xīn huī yì lěng ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄟ ㄧˋ ㄌㄥˇ
xīn huī yì lěng ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄟ ㄧˋ ㄌㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discouraged
(2) downhearted
(2) downhearted
Bình luận 0
xīn huī yì lěng ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄟ ㄧˋ ㄌㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0